0866 421 463

Hà Nội

0768 244 335

Hồ Chí Minh

Top 10 kim loại nặng nhất thế giới tính theo khối lượng riêng

Máy Dò Pro 12 tháng trước 3059 lượt xem

    Kim loại nặng nhất luôn thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu khoa học và công nghiệp bởi khả năng chịu lực và chịu nhiệt tuyệt vời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá danh sách top 10 kim loại nặng nhất thế giới tính theo khối lượng riêng. Những kim loại này không chỉ gây ấn tượng bởi trọng lượng đáng kinh ngạc mà còn bởi những tính chất độc đáo mà chúng mang lại. 

    Osmi

    Khối lượng riêng: 22,6 g/cm3

    Osmi (hay còn gọi là Osmium) là kim loại nặng nhất thế giới tính theo khối lượng riêng. Ngoài độ nặng, osmi còn có độ cứng xếp thứ 3 trên thế giới. Dạng tự nhiên của osmi rất hiếm và thường được tìm thấy khi kết hợp với các khoáng chất khác, nhất là với niken và đồng.

    Osmi
    Osmi

    Osmi có màu xám ánh bạc, điểm nóng chảy của osmi là khoảng 3.033 độ C (5.491 độ F) và điểm sôi là khoảng 5.000 độ C (9.032 độ F). Vì tính chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt, osmi thường được sử dụng để gia công kim loại, chế tạo bút viết. Ngoài ra, nó cũng rất phổ biến trong các ứng dụng trong ngành hàng không, y học và năng lượng.

    Irida

    Khối lượng riêng: 22,6g/cm3

    Irida (hay còn gọi là Iridium) là một trong những kim loại cứng, bền và giòn nhất trên Trái Đất hiện nay. Irida được tìm thấy tự nhiên trong vỏ Trái Đất, trong các thi thể thiên thạch và sao chổi. 

    Irida
    Irida

    Iridium có màu xám bạc, và nó có điểm nóng chảy vào khoảng 2.447 độ C (4.437 độ F) và điểm sôi vào khoảng 4.527 độ C (8.181 độ F). Điểm nóng chảy cao của Iridium và khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệt tốt làm cho nó trở thành một trong những chất liệu chịu lửa và chịu nhiệt bền bỉ nhất được sử dụng trong công nghiệp và nghiên cứu. Iridium còn được sử dụng trong các vỏ thiên thạch nhân tạo và các hệ thống thông tin địa lý toàn cầu (GPS) để cải thiện tính chính xác của hệ thống này.

    Bạch kim

    Khối lượng riêng: 21,45g/cm3

    Bạch kim là một hợp kim thường có màu sáng, vàng nhạt hoặc trắng bạch kim. Tùy thuộc vào tỷ lệ phần trăm của đồng và kẽm, hợp kim có thể có những đặc tính khác nhau. Thường thì bạch kim có tính chất dẻo, bền, chống ăn mòn tốt và dễ dàng gia công. Bạch kim được sử dụng phổ biến trong việc chế tạo đồ trang sức, ổ cứng, sản xuất hóa chất, ứng dụng điện và thiết bị kiểm soát khí thải xe cộ…

    Bạch kim
    Bạch kim

    Xem thêm: Top 5 kim loại dẻo nhất có thể bạn chưa biết

    Plutonium

    Khối lượng riêng: 19.840g/cm3

    Plutonium là một trong những nguyên tố siêu nặng tự nhiên quan trọng và nổi tiếng trong ngành hạt nhân. Plutonium không tồn tại tự nhiên trong môi trường tự nhiên ở số lượng lớn, mà thường được tạo ra thông qua quá trình tổng hợp nhân tạo trong phản ứng hạt nhân.

    Plutonium
    Plutonium

    Plutonium được phát hiện vào năm 1940, và nhanh chóng trở thành một yếu tố quan trọng trong nghiên cứu hạt nhân và ứng dụng quân sự. Plutonium là một nguyên liệu hạt nhân quan trọng trong việc sản xuất năng lượng hạt nhân và chế tạo bom nguyên tử và bom hydro. Plutonium có một số độc tính và phóng xạ mạnh mẽ, vì vậy việc xử lý, lưu trữ và loại bỏ chất này phải được tiến hành một cách cẩn thận và nghiêm ngặt theo các quy định quốc tế để đảm bảo an toàn.

    Vàng

    Khối lượng riêng: 19.320g/cm3

    Vàng đã được biết đến và sử dụng từ hàng nghìn năm trước đây. Vàng là một trong những kim loại quý hiếm và có giá trị cao. Vàng không phóng xạ và không có tác động độc hại đáng kể, vì thế nên nó đã trở thành một trong những kim loại quý an toàn và dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng đa dạng. Nó được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau, bao gồm trang sức, tiền xu, các ứng dụng công nghiệp, y học…

    Vàng
    Vàng

    Vonfram

    Khối lượng riêng: 19, 300g/cm3

    Vonfram là một trong những nguyên tố tự nhiên có khối lượng riêng lớn nhất hiện nay. Kim loại này có màu xám bạc, siêu cứng, chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt. Điểm nóng chảy khoảng 3.422 độ C (6.192 độ F).

    Vonfram
    Vonfram

    Vonfram được sử dụng để chế tạo các công cụ cắt và gia công kim loại như mũi khoan, dao cắt, và kết cấu hợp kim thép. Kim loại nặng này cũng được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt cao, như điện cực đèn halogen, điện cực điện phân,...

    Có thể bạn quan tâm: Top 5 máy dò vàng hiện đại và tốt nhất hiện nay

    Uranium

    Khối lượng riêng: 18.800g/cm3

    Uranium tồn tại dưới dạng hợp chất trong tự nhiên và được khai thác chủ yếu từ quặng uranium. Uranium chủ yếu có hai đồng vị: uranium-238 và uranium-235. Trong đó, uranium-235 là đồng vị hạt nhân phản ứng xuyên lớp chính trong các ứng dụng hạt nhân.

    Uranium
    Uranium

    Bên cạnh ứng dụng trong lĩnh vực vũ trụ và năng lượng hạt nhân, uranium cũng được sử dụng trong y học, chẳng hạn như trong các quá trình xạ trị và chẩn đoán hình ảnh. Tuy nhiên, do tính chất phóng xạ và độc tính của nó, việc xử lý và lưu trữ uranium phải được thực hiện một cách cẩn thận và tuân thủ các quy định quốc tế về an toàn hạt nhân.

    Tantali

    Khối lượng riêng: 16.600g/cm3

    Tantalum (hay còn gọi là Tantali) có màu xám xanh nhạt, là một trong những kim loại cứng, bền và chịu nhiệt nhất. Điểm nóng chảy của nó là khoảng 3.017 độ C (5.463 độ F), làm cho nó trở thành một trong những kim loại có điểm nóng chảy cao nhất.

    Tantali
    Tantali

    Ứng dụng chính của Tantalum nằm trong các ngành công nghiệp và điện tử. Nó được sử dụng để chế tạo các bộ phận chịu nhiệt, chịu ăn mòn trong các lĩnh vực như hàng không, vũ trụ, y học và hóa học. Tantalum cũng được sử dụng trong sản xuất điện tử, chẳng hạn như linh kiện bán dẫn và các bộ phận của điện thoại di động, máy tính,...

    Xem thêm: Top 5 kim loại cứng nhất thế giới không phải ai cũng biết

    Thủy ngân

    Khối lượng riêng: 13,546 g/cm³

    Thủy ngân có điểm nóng chảy ở khoảng -38,83 độ C (-37,89 độ F) và điểm sôi ở khoảng 356,73 độ C (674,11 độ F). Thủy ngân thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử, thiết bị đo lường, đồng hồ cát, bóng đèn huỳnh quang,... Tuy nhiên, do tính chất phóng xạ và sự độc hại của nó, việc sử dụng và xử lý thủy ngân phải được thực hiện một cách cẩn thận và tuân thủ các quy định quốc tế về an toàn và bảo vệ môi trường.

    Thủy ngân
    Thủy ngân

    Chính vì tính chất độc hại của thủy ngân, nhiều nỗ lực đã được thực hiện để giảm thiểu việc sử dụng kim loại nặng này và tìm kiếm các kim loại thay thế an toàn hơn trong các ứng dụng công nghiệp và điện tử. 

    Rhodium

    Khối lượng riêng: 12.410g/cm3

    Rhodium (Rh) là một trong những kim loại nặng nhất thế giới. Rhodium có điểm nóng chảy rất cao, vào khoảng 1.964 độ C (3.567 độ F), và điểm sôi vào khoảng 3.695 độ C (6.663 độ F).

    Rhodium
    Rhodium

    Rhodium có thể chịu nhiệt, chịu mài mòn và chịu hóa chất. Chính vì vậy, nó đã và đang trở thành một chất liệu quý được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp ô tô, công nghiệp điện tử, sản xuất kính màu, y tế, chế tạo trang sức cao cấp…

    Kim loại nặng mang đến những thế mạnh vượt trội trong công nghiệp và khoa học, đòi hỏi sự tìm hiểu, nghiên cứu cẩn thận về tính chất, tác động của chúng đối với môi trường và sức khỏe con người. Hy vọng rằng bài viết này đã đem lại cho các bạn những thông tin hữu ích và thú vị về thế giới đa dạng và phong phú của những kim loại nặng.

    Nếu bạn có nhu cầu được tư vấn chuyên sâu về các loại máy dò vàng từ xa, máy phát hiện rò rỉ đường ống nước,... hãy liên hệ tới Maydopro.com theo số hotline Hà Nội: 0866 421 463 - Hồ Chí Minh: 0979 244 335 để nhận tư vấn chuyên sâu từ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm nhé. 

    3059 lượt xem, Like và chia sẻ nếu thấy thích nhé !!
    Bài viết liên quan

    0 Đánh giá sản phẩm này

    Chọn đánh giá của bạn